DANH SÁCH LỚP 10A1
STTẢnhMSHọTênGiới tínhDân tộcNgày sinhNơi sinhDiện
1hs19016Lê Nguyễn QuỳnhAnhNữKinh31052008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
2hs23079Phạm Trần GiaBảoNamKinh17032008Thành phố Hồ Chí MinhNội trú
3hs22081Đặng Xuân CườngNamKinh24042008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
4hs19032Lương BảoDuyNamKinh25112008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
5hs23120Nguyễn Phạm MinhĐạtNamKinh05032008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
6hs23085Nguyễn ThànhĐạtNamKinh13072008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
7hs19028Cao ĐìnhĐìnhNữKinh25082008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
8hs19029Lê Trần Anh ĐôngNamKinh15102008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
9hs19034Lê AnhHàoNamKinh27092008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
10hs23075Lâm NgọcHânNữKinh10042008Thành phố Hồ Chí MinhNội trú
11hs23104Lê AnhKhoaNamKinh12122008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
12hs19087Trần Đình KhôiNamKinh21032008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
13hs19044Nguyễn Đặng Minh KhuêNữKinh02112008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
14hs23103Nguyễn Phúc ThiênKiềuNữKinh18112008Thành phố Hồ Chí MinhNội trú
15hs20064Fan BaoLeNamHoa18102008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
16hs23080Nguyễn Phan ThùyLinhNữKinh16042008Hà NộiNgoại trú
17hs23093Phạm Trần KhánhNgọcNữKinh05012008Thành phố Hồ Chí MinhNgoại trú
18hs19055Nguyễn Đắc KỷNguyênNamKinh28102008Đồng ThápBán trú
19hs19059Huỳnh TấnPhátNamKinh06112008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
20hs22082Lương NgọcPhátNamKinh01112008Tiền GiangNội trú
21hs19061Võ Ngọc PhátNamKinh10072008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
22hs19062Dương HoàngPhúcNamKinh29092008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
23hs22086Nguyễn HoàngPhúcNamKinh27092008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
24hs22084Đỗ MinhQuangNamKinh26102008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
25hs23087Vi TrungTínNamKinh15022008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
26hs23123Trần HuyềnTrânNữKinh12062008Thành phố Hồ Chí MinhNgoại trú
27hs19074Lê ĐứcTríNamKinh21032008Thành phố Hồ Chí MinhNội trú
28hs19079Bùi Văn ViễnNamKinh11082008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
Sĩ số: 28
Nữ: 8
Nam: 20
Nội trú: 5
Bán trú: 20
Ngoại trú: 3