DANH SÁCH LỚP 10A3
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs23109 | Nguyễn Hoàng Thúy | An | Nữ | Hoa | 26 | 11 | 2008 | Lâm Đồng | Ngoại trú |
2 | | hs23092 | Đỗ Ngọc Mai | Anh | Nữ | Kinh | 21 | 11 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs23101 | Nguyễn Huỳnh Phương | Anh | Nữ | Kinh | 05 | 05 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
4 | | hs23100 | Trương Nguyễn Minh | Đức | Nam | Kinh | 20 | 02 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
5 | | hs23078 | Lê Quang | Hiếu | Nam | Kinh | 10 | 01 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs19039 | Nguyễn Phạm Quang | Huy | Nam | Kinh | 27 | 12 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs21160 | Lâm Thế | Khải | Nam | Hoa | 10 | 03 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
8 | | hs19047 | Trần Phước | Lộc | Nam | Kinh | 10 | 03 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs19048 | Lê Kiều | My | Nữ | Kinh | 17 | 06 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
10 | | hs23094 | Trương Huỳnh Anh | Ngọc | Nữ | Kinh | 27 | 10 | 2008 | Quảng Ngãi | Bán trú |
11 | | hs23095 | Võ Lê Thảo | Nguyên | Nữ | Kinh | 01 | 08 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
12 | | hs19057 | Hoàng Thiện | Nhân | Nam | Kinh | 09 | 05 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs23074 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | Kinh | 16 | 02 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs19065 | Đoàn Thuận | Phương | Nữ | Kinh | 03 | 06 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs23076 | Quách Tú | Sang | Nữ | Kinh | 06 | 08 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
16 | | hs23097 | Nguyễn Ngọc Minh | Tâm | Nữ | Kinh | 26 | 10 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
17 | | hs21060 | Minh Ngọc Thái | Trâm | Nữ | Kinh | 09 | 09 | 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
18 | | hs22085 | Huỳnh Lâm Thái | Trọng | Nam | Kinh | 08 | 09 | 2008 | Đồng Tháp | Nội trú |
Sĩ số: 18
Nữ: 11
Nam: 7
Nội trú: 2
Bán trú: 12
Ngoại trú: 4