DANH SÁCH LỚP 10A4
STTẢnhMSHọTênGiới tínhDân tộcNgày sinhNơi sinhDiện
1hs23082Lục Phạm GiaAnNữKinh10112008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
2hs23119Nguyễn Doãn HoàngAnNamKinh09112008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
3hs20124Lê Thị LanAnhNữKinh26072008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
4hs19082Phạm Nguyễn QuỳnhAnhNữKinh06112008Lâm ĐồngBán trú
5hs19021Hồ Lê GiaBảoNamKinh10092008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
6hs19019Huỳnh HoàngBảoNamKinh26092008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
7hs23091Nguyễn ChíDũngNamKinh15012008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
8hs23088Nguyễn QuốcHàoNữKinh22022008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
9hs23096Nguyễn PhiHùngNamKinh20112008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
10hs23090Đoàn Thế MinhKhoaNamKinh04022008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
11hs23086Võ QuốcKiệtNamKinh09102008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
12hs23083Dương Phạm KhánhLyNữKinh02012008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
13hs23099Lê Thụy QuỳnhNhưNữKinh20092008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
14hs19060Châu Nguyễn TấnPhátNamKinh25112008Thành phố Hồ Chí MinhNội trú
15hs23102Trần QuốcQuyNamKinh03012008Tiền GiangNội trú
16hs23098Biện Ngọc NgânTâmNữKinh24102008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
17hs19076Bùi LêTrungNamKinh14102008Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
Sĩ số: 17
Nữ: 7
Nam: 10
Nội trú: 2
Bán trú: 15
Ngoại trú: