DANH SÁCH LỚP 11A2
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs22087 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | Kinh | 15 | 05 | 2007 | Bến Tre | Nội trú |
2 | | hs22148 | Nguyễn Trọng | Gia | Nam | Kinh | 04 | 09 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs18042 | Lê Thành | Hưng | Nam | Kinh | 11 | 10 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs23065 | Lê Hoàng | Khang | Nam | Kinh | 03 | 09 | 2007 | Bạc Liêu | Nội trú |
5 | | hs22101 | Nguyễn Ngọc Quốc | Khang | Nam | Kinh | 03 | 10 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs22104 | Đinh Hải | Luân | Nam | Kinh | 25 | 08 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs18020 | Nguyễn Quang Tường | Minh | Nam | Kinh | 18 | 12 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
8 | | hs22105 | Trịnh Hữu | Minh | Nam | Kinh | 15 | 05 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs22149 | Trương Tiểu | My | Nữ | Kinh | 28 | 10 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
10 | | hs23067 | Lâm Yến | Ngọc | Nữ | Kinh | 17 | 06 | 2007 | An Giang | Nội trú |
11 | | hs18053 | Phạm Quý | Nhân | Nam | Kinh | 25 | 08 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
12 | | hs23064 | Hồ Thị Tuyết | Nhi | Nữ | Kinh | 19 | 07 | 2007 | Khánh Hòa | Nội trú |
13 | | hs22108 | Trần Tiến | Phát | Nam | Kinh | 24 | 11 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs22095 | Trần Huy | Phúc | Nam | Kinh | 09 | 11 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs19090 | Nguyễn Phú | Quí | Nam | Kinh | 09 | 05 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
16 | | hs22110 | Tống San | San | Nữ | Hoa | 28 | 02 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
17 | | hs18066 | Khuất Ngọc Tuấn | Tú | Nam | Kinh | 20 | 04 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
18 | | hs22113 | Phan Thị Mỹ | Vy | Nữ | Kinh | 20 | 06 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
Sĩ số: 18
Nữ: 5
Nam: 13
Nội trú: 5
Bán trú: 11
Ngoại trú: 2