DANH SÁCH LỚP 11A4
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs18006 | Phan Ngọc Khánh | An | Nữ | Kinh | 26 | 07 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
2 | | hs23127 | Nguyễn Huỳnh Vân | Anh | Nữ | Kinh | 25 | 10 | 2007 | Tây Ninh | Nội trú |
3 | | hs22127 | Nguyễn Công | Bằng | Nam | Kinh | 19 | 05 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
4 | | hs18007 | Trần Lê Bảo | Châu | Nữ | Kinh | 01 | 01 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
5 | | hs18058 | Dư Đông Ngọc | Hảo | Nữ | Kinh | 22 | 09 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
6 | | hs23118 | Nguyễn Hoàng Thiên | Hà | Nữ | Kinh | 19 | 10 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs18012 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | Kinh | 09 | 07 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
8 | | hs22129 | Nguyễn Đình | Hưng | Nam | Kinh | 14 | 05 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs22131 | Nguyễn Thanh Thiên | Lộc | Nữ | Kinh | 07 | 07 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
10 | | hs22144 | Nguyễn Xuân | Lực | Nam | Kinh | 17 | 08 | 2007 | Thanh Hóa | Bán trú |
11 | | hs18030 | Trần Nhất | Phương | Nữ | Kinh | 20 | 12 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
12 | | hs18065 | Võ Quốc | Trung | Nam | Kinh | 01 | 09 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs22132 | Võ Quốc | Trung | Nam | Kinh | 09 | 02 | 2007 | Tiền Giang | Nội trú |
14 | | hs22151 | Nguyễn Minh | Tú | Nam | Kinh | 25 | 06 | 2007 | Quy Nhơn | Nội trú |
15 | | hs22133 | Lê Đặng Quốc | Việt | Nam | Kinh | 30 | 08 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
16 | | hs22150 | Bùi Thế | Vinh | Nam | Kinh | 18 | 10 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
17 | | hs22134 | Nguyễn Hồng | Xuân | Nữ | Kinh | 18 | 03 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
Sĩ số: 17
Nữ: 8
Nam: 9
Nội trú: 7
Bán trú: 7
Ngoại trú: 3