DANH SÁCH LỚP 12A2
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs18071 | Hoàng Thụy Quỳnh | Anh | Nữ | Kinh | 20 | 02 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
2 | | hs21143 | Võ Ngọc Vân | Anh | Nữ | Kinh | 04 | 10 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs20079 | Khưu Hiền | Ân | Nữ | Kinh | 24 | 09 | 2005 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs17008 | Nguyễn Đình | Chương | Nam | Kinh | 24 | 07 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
5 | | hs21148 | Nguyễn Đức Anh | Minh | Nam | Kinh | 07 | 06 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs21089 | Nguyễn Trần Hoàn | Mỹ | Nữ | Kinh | 27 | 08 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs19172 | Nguyễn Lê Kim | Ngân | Nữ | Kinh | 24 | 09 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
8 | | hs17044 | Trần Quỳnh | Như | Nữ | Kinh | 16 | 07 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
9 | | hs22135 | Nguyễn Trường | Phú | Nam | Kinh | 23 | 10 | 2006 | Tiền Giang | Nội trú |
10 | | hs21105 | Lê Phạm Yến | Phương | Nữ | Kinh | 15 | 05 | 2006 | Tiền Giang | Ngoại trú |
11 | | hs21121 | Trần Minh | Quân | Nam | Kinh | 19 | 12 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
12 | | hs21084 | Nguyễn Ngọc Lan | Thanh | Nữ | Kinh | 15 | 02 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs21097 | Nguyễn Yến Thanh | Thảo | Nữ | Kinh | 08 | 06 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs19005 | Lưu Thị Thanh | Thủy | Nữ | Kinh | 25 | 10 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs19173 | Dương Ngọc Mỹ | Tú | Nữ | Kinh | 17 | 01 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
16 | | hs17064 | Phan Hoàng | Uy | Nam | Kinh | 02 | 05 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
17 | | hs19008 | Lâm Trúc | Vy | Nữ | Kinh | 15 | 01 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
18 | | hs21082 | Trần Kim | Xuân | Nữ | Hoa | 09 | 10 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
Sĩ số: 18
Nữ: 13
Nam: 5
Nội trú: 1
Bán trú: 14
Ngoại trú: 3