DANH SÁCH LỚP 12A3
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs21145 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | Nữ | Kinh | 27 | 06 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
2 | | hs17016 | Lê Hà Ngọc | Hân | Nữ | Kinh | 24 | 03 | 2006 | Cần Thơ | Bán trú |
3 | | hs22145 | Nguyễn Phương Khả | Hân | Nữ | Kinh | 15 | 05 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs21104 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | Kinh | 09 | 06 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
5 | | hs17020 | Đỗ Gia | Huy | Nam | Kinh | 22 | 09 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs21113 | Nguyễn Lê Tuấn | Hưng | Nam | Kinh | 02 | 12 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs21141 | Đào Minh | Khải | Nam | Kinh | 14 | 11 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
8 | | hs17024 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | Kinh | 21 | 10 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs17032 | Nguyễn | Minh | Nam | Kinh | 15 | 08 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
10 | | hs21152 | Lê Thành | Phát | Nam | Kinh | 16 | 07 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
11 | | hs21131 | Nguyễn Nghiệp | Phát | Nam | Kinh | 27 | 11 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
12 | | hs17051 | Lâm Tú | Sang | Nữ | Hoa | 07 | 12 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs21136 | Trần Hữu | Sang | Nam | Kinh | 05 | 07 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs18069 | Ngô Thanh | Thảo | Nữ | Kinh | 18 | 05 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs21126 | Trương Huỳnh Oanh | Thư | Nữ | Kinh | 22 | 11 | 2006 | Quảng Ngãi | Nội trú |
16 | | hs21125 | Nguyễn Thị Thu | Trâm | Nữ | Kinh | 03 | 02 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
17 | | hs22137 | Huỳnh Đặng Bảo | Trân | Nữ | Kinh | 08 | 10 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
18 | | hs17063 | Huỳnh Thái | Tuấn | Nam | Kinh | 06 | 10 | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
Sĩ số: 18
Nữ: 8
Nam: 10
Nội trú: 2
Bán trú: 13
Ngoại trú: 3