DANH SÁCH LỚP 6A1
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs23001 | Lê Mai Quỳnh | Anh | Nữ | Kinh | 23 | 7 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
2 | | hs23032 | Lê Gia | Bảo | Nam | Kinh | 3 | 4 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs23033 | Hứa Băng | Băng | Nữ | Kinh | 13 | 11 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs23003 | Trần Gia | Dung | Nữ | Kinh | 17 | 4 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
5 | | hs23004 | Phó Đức | Duy | Nam | Kinh | 18 | 10 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs23005 | Thái Bình | Dương | Nam | Kinh | 6 | 12 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs23007 | Hồ Ngọc | Hân | Nữ | Kinh | 3 | 7 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
8 | | hs23008 | Nguyễn Vũ Chấn | Hưng | Nam | Kinh | 21 | 8 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs23113 | Đỗ Minh | Khang | Nam | Kinh | 22 | 4 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
10 | | hs23009 | Nguyễn Tuấn | Khang | Nam | Kinh | 30 | 1 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
11 | | hs23010 | Lê Nguyễn Anh | Khoa | Nam | Kinh | 20 | 1 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
12 | | hs23011 | Lê Huỳnh Thiên | Khôi | Nam | Kinh | 16 | 5 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs23012 | Đỗ Thiên | Kim | Nữ | Kinh | 25 | 8 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs23014 | Nguyễn Phương | Nghi | Nữ | Kinh | 21 | 12 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs23015 | Trần Huỳnh Minh | Nghi | Nữ | Kinh | 12 | 12 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
16 | | hs23016 | Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | Kinh | 2 | 6 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
17 | | hs23017 | Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | Kinh | 4 | 4 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
18 | | hs23018 | Hồ Hoàng | Nguyên | Nam | Kinh | 29 | 1 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
19 | | hs23019 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | Kinh | 6 | 7 | 2012 | Hà Nội | Bán trú |
20 | | hs23072 | Trần Lưu | Phát | Nam | Hoa | 18 | 8 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
21 | | hs23021 | Lê Hoàng Nam | Phương | Nữ | Kinh | 21 | 11 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
22 | | hs23022 | Võ Minh | Quang | Nam | Kinh | 17 | 8 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
23 | | hs23025 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | Kinh | 25 | 8 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
24 | | hs23026 | Lê Phạm Cẩm | Tiên | Nữ | Kinh | 29 | 6 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
25 | | hs23027 | Nguyễn Đức | Tiến | Nam | Kinh | 20 | 6 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
26 | | hs23115 | Huỳnh Long Hoàng | Triều | Nam | Kinh | 19 | 05 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
27 | | hs23028 | Dương Thế | Vinh | Nam | Hoa | 15 | 10 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
28 | | hs23051 | Nguyễn Hồ Lê | Vy | Nữ | Kinh | 30 | 1 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
29 | | hs23029 | Nguyễn Lê | Vy | Nữ | Kinh | 28 | 8 | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
Sĩ số: 29
Nữ: 15
Nam: 14
Nội trú:
Bán trú: 26
Ngoại trú: 3