DANH SÁCH LỚP 7A1
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs22051 | Hồ Quốc Duy | Anh | Nam | Hoa | 05 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
2 | | hs22003 | Trần Kỳ | Anh | Nam | Kinh | 22 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs22030 | Nguyễn Duy | Bảo | Nam | Kinh | 03 | 03 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs22053 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | Kinh | 14 | 01 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
5 | | hs22054 | Kim Thúy | Bình | Nữ | Khac | 24 | 06 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs22004 | Nguyễn Thụy Khánh | Đoan | Nữ | Kinh | 11 | 11 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs22005 | Tan Minh | Đức | Nam | Kinh | 19 | 04 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
8 | | hs22032 | Lưu Gia | Hân | Nữ | Hoa | 07 | 04 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs22006 | Nguyễn Gia | Hân | Nữ | Kinh | 24 | 03 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
10 | | hs23053 | Ngô Quán | Huân | Nam | Hoa | 25 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
11 | | hs22009 | Trần Bảo | Hưng | Nam | Kinh | 30 | 01 | 2011 | Thành phố Hà Nội | Bán trú |
12 | | hs22010 | Koshino Minh | Hy | Nữ | Kinh | 11 | 11 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
13 | | hs22012 | Nguyễn Diệu | Khương | Nữ | Kinh | 09 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs22013 | Nguyễn Tôn Quang | Minh | Nam | Kinh | 25 | 08 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs22037 | Lê Bảo | Nam | Nam | Kinh | 04 | 03 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
16 | | hs22014 | Nguyễn Bảo | Nam | Nam | Kinh | 26 | 07 | 2011 | Phú Thọ | Bán trú |
17 | | hs22015 | Phan Thành | Nam | Nam | Kinh | 11 | 07 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
18 | | hs22016 | Trần Huỳnh Mẫn | Nghi | Nữ | Kinh | 10 | 06 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
19 | | hs22017 | Phạm Nguyễn Phúc | Nghĩa | Nam | Kinh | 24 | 06 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
20 | | hs22018 | Trần Lê Khôi | Nguyên | Nam | Hoa | 16 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
21 | | hs22039 | Nông Chấn | Phong | Nam | Khac | 25 | 01 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
22 | | hs22020 | Huỳnh Đức | Phúc | Nam | Kinh | 21 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
23 | | hs22021 | Võ Hoàng Gia | Phúc | Nam | Kinh | 14 | 07 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
24 | | hs22024 | Đặng Hoàng Hạnh | Tâm | Nữ | Kinh | 26 | 12 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
25 | | hs22041 | Nguyễn Nhật Trường | Thành | Nam | Kinh | 10 | 11 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
26 | | hs22025 | Nguyễn Hữu | Thọ | Nam | Kinh | 22 | 02 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
27 | | hs22026 | Nguyễn Đỗ Khánh | Thy | Nữ | Kinh | 16 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
28 | | hs22027 | Võ Huỳnh Bảo | Trân | Nữ | Kinh | 02 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
29 | | hs22047 | Võ Ngọc Minh | Uyên | Nữ | Kinh | 15 | 01 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
30 | | hs22028 | Nguyễn Hữu Khang | Vũ | Nam | Kinh | 10 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
31 | | hs22070 | Bùi Thị Cẩm | Vy | Nữ | Kinh | 27 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
32 | | hs22049 | Nguyễn Lê Tường | Vy | Nữ | Kinh | 07 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
Sĩ số: 32
Nữ: 13
Nam: 19
Nội trú:
Bán trú: 29
Ngoại trú: 3