DANH SÁCH LỚP 7A2
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs22029 | Nguyễn Hoàng Gia | An | Nam | Kinh | 23 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
2 | | hs22001 | Lê Trần Đông | Anh | Nam | Kinh | 13 | 07 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs22052 | Đỗ Gia | Bảo | Nam | Kinh | 12 | 11 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs22031 | Nguyễn Trúc | Chi | Nữ | Kinh | 01 | 01 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
5 | | hs22055 | Huỳnh Duy | Đông | Nam | Kinh | 01 | 09 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
6 | | hs22056 | Ôn Đông | Huy | Nam | Hoa | 03 | 08 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
7 | | hs22033 | Mai Võ Ngân | Khánh | Nữ | Kinh | 21 | 04 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
8 | | hs22011 | Nguyễn Đào Duy | Khánh | Nam | Kinh | 06 | 02 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs22034 | Thái Mân | Khiết | Nữ | Khac | 02 | 11 | 2011 | Huế | Bán trú |
10 | | hs23054 | Trương Việt | Khôi | Nam | Kinh | 28 | 07 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
11 | | hs22058 | Võ Bảo | Long | Nam | Kinh | 21 | 12 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
12 | | hs22036 | Lưu Khánh | Ly | Nữ | Kinh | 13 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs22059 | Trần Võ Minh | Minh | Nữ | Kinh | 29 | 06 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs22060 | Trần Lâm Thảo | Nhi | Nữ | Kinh | 19 | 12 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs22061 | Dương An | Nhiên | Nữ | Kinh | 19 | 07 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
16 | | hs22062 | Trần Phước Tấn | Phát | Nam | Kinh | 09 | 12 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
17 | | hs22038 | Nguyễn Nam | Phong | Nam | Kinh | 17 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
18 | | hs22022 | Nguyễn Đăng | Quang | Nam | Kinh | 28 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
19 | | hs22023 | Nguyễn Kim Ngọc | Quyên | Nữ | Kinh | 07 | 03 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
20 | | hs22042 | Võ Ngọc | Thành | Nam | Kinh | 17 | 08 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
21 | | hs22043 | Lê Thanh | Thảo | Nữ | Kinh | 04 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
22 | | hs22063 | Nguyễn Phước | Thuận | Nam | Kinh | 15 | 10 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
23 | | hs22064 | Lê Ngọc Phương | Thúy | Nữ | Kinh | 11 | 12 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
24 | | hs22044 | Lê Yến | Trâm | Nữ | Kinh | 01 | 11 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
25 | | hs22065 | Nguyễn Thụy Bích | Trâm | Nữ | Kinh | 08 | 11 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
26 | | hs22066 | Huỳnh Lâm Bảo | Trân | Nữ | Kinh | 15 | 08 | 2011 | Đồng Tháp | Nội trú |
27 | | hs22067 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | Nam | Kinh | 05 | 03 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
28 | | hs22045 | Đoàn Ngọc Mai | Uyên | Nữ | Kinh | 11 | 08 | 2011 | Lâm Đồng | Ngoại trú |
29 | | hs22046 | Đoàn Ngọc Thảo | Uyên | Nữ | Kinh | 11 | 08 | 2011 | Lâm Đồng | Ngoại trú |
30 | | hs22048 | Lê Hữu Hoàng | Việt | Nam | Kinh | 06 | 05 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
31 | | hs23071 | Nguyễn Ngọc Phương | Vy | Nữ | Kinh | 08 | 04 | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
Sĩ số: 31
Nữ: 16
Nam: 15
Nội trú: 2
Bán trú: 24
Ngoại trú: 5