DANH SÁCH LỚP 8A1
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs22072 | Lâm Huỳnh Phương | Anh | Nữ | Kinh | 26 | 06 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
2 | | hs21001 | Lê Thiên Hoàng | Anh | Nam | Hoa | 28 | 10 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs21002 | Lưu Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | Kinh | 12 | 01 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs21003 | Bùi Ngọc Thanh | Bảo | Nam | Hoa | 18 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
5 | | hs21004 | Nguyễn Bảo | Chấn | Nam | Kinh | 19 | 02 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs21005 | Đỗ Tấn | Dũng | Nam | Kinh | 24 | 03 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs21008 | Nguyễn Lâm Quốc | Hưng | Nam | Kinh | 04 | 03 | 2010 | Long An | Nội trú |
8 | | hs21029 | Lê Minh | Huy | Nam | Kinh | 22 | 08 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs21009 | Nguyễn Gia | Khiêm | Nam | Kinh | 07 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
10 | | hs21010 | Lê Minh | Khoa | Nam | Kinh | 07 | 04 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
11 | | hs21012 | Nguyễn Hoàng Tuệ | Lâm | Nữ | Kinh | 16 | 01 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
12 | | hs21037 | Tăng Huỳnh Như | Lan | Nữ | Hoa | 20 | 04 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs21016 | Lê Bảo | Nguyên | Nam | Kinh | 28 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs21041 | Nguyễn Ngọc Kiều | Như | Nữ | Kinh | 09 | 02 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs21079 | Hoàng Tấn | Phát | Nam | Kinh | 02 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
16 | | hs21017 | Đặng Minh | Phú | Nam | Kinh | 05 | 10 | 2010 | Gia Lai | Bán trú |
17 | | hs21018 | Lâm Cẩm | Phú | Nam | Hoa | 26 | 10 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
18 | | hs21019 | Võ Hoàng | Phúc | Nam | Kinh | 26 | 05 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
19 | | hs21014 | Bùi Nguyễn Mai | Phương | Nữ | Kinh | 04 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
20 | | hs21042 | Nguyễn Hoàng Tiến | Phương | Nam | Kinh | 28 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
21 | | hs21020 | Nguyễn Viết | Sơn | Nam | Kinh | 14 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
22 | | hs21044 | Thái Vĩnh | Tâm | Nam | Hoa | 17 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
23 | | hs21022 | Trần Trọng | Thắng | Nam | Kinh | 06 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
24 | | hs21021 | Hồ Ngọc Phương | Thảo | Nữ | Kinh | 25 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
25 | | hs21046 | Lại Phương | Toàn | Nam | Kinh | 20 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
26 | | hs21048 | Tô Nguyễn | Trí | Nam | Kinh | 01 | 10 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
27 | | hs22071 | Nguyễn Minh | Trực | Nam | Kinh | 18 | 01 | 2010 | Lâm Đồng | Bán trú |
28 | | hs21024 | Nguyễn Khả | Tú | Nữ | Kinh | 06 | 05 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
29 | | hs22160 | Kiều Thảo | Vy | Nữ | Kinh | 08 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
30 | | hs21025 | Đặng Thanh Ngọc | Yến | Nữ | Kinh | 26 | 12 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
Sĩ số: 30
Nữ: 10
Nam: 20
Nội trú: 4
Bán trú: 25
Ngoại trú: 1