DANH SÁCH LỚP 8A2
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs22074 | Nguyễn Huỳnh Phương | Anh | Nữ | Kinh | 25 | 10 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
2 | | hs23056 | Nguyễn Phát | Đạt | Nam | Kinh | 29 | 03 | 2010 | Tây Ninh | Nội trú |
3 | | hs21027 | Đỗ Văn Minh | Đức | Nam | Kinh | 12 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs21006 | Võ Quốc | Hào | Nam | Kinh | 06 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
5 | | hs21028 | Trần Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | Kinh | 05 | 06 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs21007 | Lê Long | Hưng | Nam | Kinh | 15 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs21030 | Nguyễn Tiến | Hưng | Nam | Kinh | 09 | 09 | 2010 | Thái Nguyên | Bán trú |
8 | | hs21031 | Cao Duy | Khang | Nam | Kinh | 01 | 01 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs21032 | Trần Nguyễn Huy | Khang | Nam | Kinh | 05 | 06 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
10 | | hs21033 | Lê Nam | Khánh | Nam | Kinh | 23 | 05 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
11 | | hs21034 | Võ Nguyên | Khánh | Nam | Kinh | 04 | 12 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
12 | | hs21036 | Lư Quốc | Kiệt | Nam | Kinh | 23 | 06 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
13 | | hs21011 | Võ Quốc | Kiệt | Nam | Kinh | 06 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
14 | | hs21013 | Nguyễn Trần Thiên | Long | Nam | Kinh | 01 | 03 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs21038 | Trần Đỗ Thiên | Minh | Nam | Kinh | 08 | 07 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
16 | | hs22073 | Ngô Gia | Mỹ | Nữ | Kinh | 03 | 09 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
17 | | hs21039 | Nguyễn Mai Như | Ngọc | Nữ | Hoa | 07 | 08 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
18 | | hs21040 | Trần Trọng | Nhân | Nam | Kinh | 04 | 06 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
19 | | hs21043 | Trương Triều | Quang | Nam | Kinh | 17 | 11 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
20 | | hs23055 | Phùng Văn | Thế | Nam | Kinh | 16 | 04 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
21 | | hs21023 | Nguyễn Đức Phước | Tiến | Nam | Kinh | 04 | 06 | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
22 | | hs21045 | Phí Viết | Tiến | Nam | Kinh | 07 | 01 | 2010 | Hải Dương | Bán trú |
Sĩ số: 22
Nữ: 3
Nam: 19
Nội trú: 4
Bán trú: 15
Ngoại trú: 3