DANH SÁCH LỚP 9A1
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs20001 | Nguyễn Lê | An | Nữ | Kinh | 19 | 10 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
2 | | hs22075 | Trần Võ Minh | Anh | Nữ | Kinh | 28 | 04 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs20035 | Võ Khuê | Anh | Nữ | Kinh | 29 | 10 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs23061 | Đặng Thiên | Ân | Nam | Kinh | 11 | 07 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
5 | | hs20004 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | Kinh | 24 | 07 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
6 | | hs20005 | Trương Phạm Uyển | Chi | Nữ | Hoa | 22 | 10 | 2009 | Cần Thơ | Bán trú |
7 | | hs20039 | Kon Tuấn | Đạt | Nam | Hoa | 22 | 10 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
8 | | hs20007 | Trần | Đức | Nam | Kinh | 03 | 01 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
9 | | hs23060 | Võ Thị Thu | Hà | Nữ | Kinh | 07 | 05 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
10 | | hs20009 | La Gia | Hân | Nữ | Kinh | 25 | 01 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
11 | | hs20012 | Võ Nguyễn | Hoàng | Nam | Kinh | 05 | 05 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
12 | | hs20011 | Trần Tuấn | Hòa | Nam | Hoa | 18 | 09 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs20013 | Hà Nhật | Huy | Nam | Kinh | 01 | 07 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
14 | | hs20041 | Nguyễn Viết Gia | Khiêm | Nam | Kinh | 30 | 04 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
15 | | hs20139 | Lê Đăng | Khoa | Nam | Kinh | 14 | 02 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
16 | | hs20044 | Lê Minh | Khôi | Nam | Kinh | 13 | 05 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
17 | | hs20016 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | Kinh | 15 | 10 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
18 | | hs20017 | Lê Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | Kinh | 12 | 09 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
19 | | hs21050 | Trần Bảo | Linh | Nữ | Kinh | 02 | 10 | 2009 | Bắc Ninh | Bán trú |
20 | | hs20019 | Huỳnh Kim | Ngân | Nữ | Kinh | 01 | 01 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
21 | | hs20021 | Lê Phạm Phước | Nguyên | Nam | Kinh | 21 | 03 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
22 | | hs20022 | Dương Minh | Nhật | Nam | Kinh | 11 | 09 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
23 | | hs20023 | Mai Bá | Nhật | Nam | Kinh | 05 | 05 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
24 | | hs20025 | Nguyễn Minh | Phát | Nam | Kinh | 13 | 01 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
25 | | hs20026 | Đỗ Văn | Phúc | Nam | Kinh | 17 | 02 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
26 | | hs20028 | Đặng Thị Như | Quỳnh | Nữ | Kinh | 23 | 04 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
27 | | hs20030 | Trịnh Phương | Thảo | Nữ | Kinh | 29 | 11 | 2009 | Thái Bình | Bán trú |
28 | | hs20029 | Nguyễn Thành | Thái | Nam | Kinh | 27 | 05 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
29 | | hs23059 | Nguyễn Hữu | Thắng | Nam | Kinh | 15 | 05 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
30 | | hs21052 | Bùi Nguyễn Anh | Thư | Nữ | Kinh | 24 | 04 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
31 | | hs20054 | Trịnh Thị Thanh | Thùy | Nữ | Kinh | 27 | 10 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
32 | | hs21049 | Phan Phùng Tuyết | Trinh | Nữ | Kinh | 14 | 02 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
33 | | hs20060 | Vũ Dương Cát | Tường | Nữ | Kinh | 23 | 07 | 2009 | Đồng Nai | Bán trú |
34 | | hs22153 | Bùi Nguyễn Khôi | Việt | Nam | Kinh | 04 | 11 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
35 | | hs22076 | Lâm Tú | Xuân | Nữ | Kinh | 07 | 08 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
Sĩ số: 35
Nữ: 17
Nam: 18
Nội trú: 1
Bán trú: 33
Ngoại trú: 1