DANH SÁCH LỚP 9A2
STT | Ảnh | MS | Họ | Tên | Giới tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Diện |
1 | | hs20034 | Kim Thúy | An | Nữ | Khơ me | 20 | 09 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
2 | | hs20003 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | Kinh | 24 | 07 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
3 | | hs20036 | Nguyễn Trịnh Hồng | Ánh | Nữ | Kinh | 17 | 10 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
4 | | hs20037 | Bùi Gia | Bảo | Nam | Kinh | 26 | 09 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
5 | | hs23070 | Lê Hải | Dương | Nam | Kinh | 17 | 02 | 2009 | Đồng Nai | Bán trú |
6 | | hs21150 | Bùi Thành | Đạt | Nam | Kinh | 19 | 09 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
7 | | hs20006 | Đào Duy | Đức | Nam | Kinh | 30 | 07 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
8 | | hs20008 | Dư Đông | Hải | Nam | Kinh | 26 | 04 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
9 | | hs20043 | Võ Anh | Khoa | Nam | Kinh | 04 | 01 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
10 | | hs22152 | Trần Nguyên | Khôi | Nam | Kinh | 20 | 05 | 2009 | Đồng Tháp | Nội trú |
11 | | hs22162 | Nguyễn Đình Thiên | Kim | Nữ | Kinh | 16 | 07 | 2009 | | Nội trú |
12 | | hs22079 | Nguyễn Hà Gia | Linh | Nữ | Kinh | 09 | 09 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
13 | | hs22157 | Nguyễn Gia | Minh | Nam | Kinh | 23 | 11 | 2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
14 | | hs20018 | Trương Quang | Minh | Nam | Mường | 18 | 02 | 2009 | Thanh Hóa | Bán trú |
15 | | hs21162 | Trần Thanh | Nam | Nam | Kinh | 20 | 06 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
16 | | hs20045 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | Kinh | 11 | 07 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
17 | | hs20046 | Nguyễn Đình Nhật | Nguyên | Nam | Kinh | 01 | 12 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
18 | | hs20024 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | Kinh | 11 | 01 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
19 | | hs23063 | Phạm Phi | Phong | Nam | Kinh | 20 | 09 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nội trú |
20 | | hs20050 | Nguyễn Minh | Quí | Nam | Kinh | 04 | 03 | 2009 | Tiền Giang | Nội trú |
21 | | hs20052 | Hoàng Tú | Quyên | Nữ | Kinh | 24 | 10 | 2008 | Nam Định | Bán trú |
22 | | hs20051 | Nguyễn Danh Phú | Quý | Nam | Kinh | 04 | 09 | 2009 | Long An | Bán trú |
23 | | hs22080 | Văn Khải | San | Nữ | Kinh | 07 | 12 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
24 | | hs20055 | Dao Trương Anh | Thư | Nữ | Kinh | 16 | 04 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại trú |
25 | | hs20033 | Trần Nguyễn Bảo | Trân | Nữ | Kinh | 01 | 04 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
26 | | hs20059 | Ngụy Quốc Hoàng | Triều | Nam | Kinh | 17 | 07 | 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bán trú |
27 | | hs23062 | Nguyễn Tường | Vân | Nữ | Kinh | 10 | 06 | 2009 | An Giang | Nội trú |
Sĩ số: 27
Nữ: 11
Nam: 16
Nội trú: 6
Bán trú: 19
Ngoại trú: 2