DANH SÁCH LỚP 9A1
STTẢnhMSHọTênGiới tínhDân tộcNgày sinhNơi sinhDiện
1hs22072Lâm Huỳnh PhươngAnhNữKinh26062010Thành phố Hồ Chí MinhNội trú
2hs21001Lê Thiên HoàngAnhNamKinh28102010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
3hs21002Lưu Ngọc QuỳnhAnhNữKinh12012010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
4hs21003Bùi Ngọc ThanhBảoNamKinh18072010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
5hs21005Đỗ TấnDũngNamKinh24032010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
6hs21029Lê MinhHuyNamKinh22082010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
7hs21008Nguyễn Lâm QuốcHưngNamKinh04032010Long AnNội trú
8hs21009Nguyễn GiaKhiêmNamKinh07112010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
9hs21037Tăng Huỳnh NhưLanNữHoa20042010Thành phố Hồ Chí MinhNgoại trú
10hs21012Nguyễn Hoàng TuệLâmNữKinh16012010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
11hs21016Lê BảoNguyênNamKinh28112010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
12hs21041Nguyễn Ngọc KiềuNhưNữKinh09022010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
13hs21079Hoàng TấnPhátNamKinh02112010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
14hs21017Đặng MinhPhúNamKinh05102010Gia LaiBán trú
15hs21018Lâm CẩmPhúNamHoa26102010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
16hs21019Võ HoàngPhúcNamKinh26052010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
17hs21014Bùi Nguyễn MaiPhươngNữKinh04072010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
18hs21042Nguyễn Hoàng TiếnPhươngNamKinh28112010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
19hs21020Nguyễn ViếtSơnNamKinh14072010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
20hs21044Thái VĩnhTâmNamHoa17072010Thành phố Hồ Chí MinhNội trú
21hs21021Hồ Ngọc PhươngThảoNữKinh25072010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
22hs21022Trần TrọngThắngNamKinh06112010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
23hs21046Lại PhươngToànNamKinh20072010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
24hs21048Tô NguyễnTríNamKinh01102009Thành phố Hồ Chí MinhNội trú
25hs22071Nguyễn MinhTrựcNamKinh18012010Lâm Đồng Bán trú
26hs21024Nguyễn KhảNữKinh06052010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
27hs22160Kiều ThảoVyNữKinh08112010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
28hs21025Đặng Thanh NgọcYếnNữKinh26122010Thành phố Hồ Chí MinhBán trú
Sĩ số: 28
Nữ: 10
Nam: 18
Nội trú: 4
Bán trú: 23
Ngoại trú: 1